Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Phả Lại 1 - TP Chí Linh
| 8859 | 181361710 | 321 | 5164500 | 9180 | 186526210 | 12.21 |
2 |
Tiểu học Phả Lại - TP Chí Linh
| 10060 | 217243915 | 0 | 0 | 10060 | 217243915 | 12.4 |
3 |
Tiểu học Cổ Thành - TP Chí Linh
| 8442 | 173632462 | 197 | 3851000 | 8639 | 177483462 | 17.42 |
4 |
Tiểu học Nhân Huệ - TP Chí Linh
| 6101 | 127033210 | 0 | 0 | 6101 | 127033210 | 27.99 |
5 |
Tiểu học Văn An - TP Chí Linh
| 9298 | 161754888 | 0 | 0 | 9298 | 161754888 | 13.65 |
6 |
Tiểu học Tân Dân - TP Chí Linh
| 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0.01 |
7 |
Tiểu học Đồng Lạc - TP Chí Linh
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 |
Tiểu học An Lạc - TP Chí Linh
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 |
Tiểu học Thái Học - TP Chí Linh
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 |
Tiểu học Kênh Giang - TP Chí Linh
| 2946 | 55594615 | 228 | 3518000 | 3174 | 59112615 | 72.14 |
11 |
Tiểu học Sao Đỏ 1 - TP Chí Linh
| 8342 | 180433490 | 4249 | 33269400 | 12591 | 213702890 | 17.32 |
12 |
Tiểu học Sao Đỏ 2 - TP Chí Linh
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 |
Tiểu học Cộng Hoà - TP Chí Linh
| 10639 | 285500618 | 0 | 0 | 10639 | 285500618 | 7.91 |
14 |
Tiểu học Văn Đức - TP Chí Linh
| 10 | 210000 | 0 | 0 | 10 | 210000 | 0.01 |
15 |
Tiểu học Hoàng Tân - TP Chí Linh
| 5720 | 90638033 | 0 | 0 | 5720 | 90638033 | 13.27 |
16 |
Tiểu học Hoàng Tiến - TP Chí Linh
| 7125 | 222412626 | 344 | 0 | 7469 | 222412626 | 13.83 |
17 |
Tiểu học Bắc An - TP Chí Linh
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 |
Tiểu học Bến Tắm - TP Chí Linh
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 |
Tiểu học Hoa Thám - TP Chí Linh
| 177 | 2521600 | 10 | 227000 | 187 | 2748600 | 1.1 |
20 |
Tiểu học Lê Lợi - TP Chí Linh
| 4176 | 136364988 | 0 | 0 | 4176 | 136364988 | 6.17 |
21 |
Tiểu học Hưng Đạo - TP Chí Linh
| 5963 | 118678050 | 0 | 0 | 5963 | 118678050 | 17.85 |
22 |
THCS Phả Lại - TP Chí Linh
| 10326 | 227442381 | 187 | 2901914 | 10513 | 230344295 | 10.72 |
23 |
THCS Cổ Thành - TP Chí Linh
| 5955 | 112550400 | 1800 | 18558000 | 7755 | 131108400 | 26.11 |
24 |
THCS Nhân Huệ - TP Chí Linh
| 4869 | 104141699 | 0 | 0 | 4869 | 104141699 | 31.62 |
25 |
THCS Văn An - TP Chí Linh
| 5838 | 125198112 | 0 | 0 | 5838 | 125198112 | 14.24 |
26 |
THCS Chí Minh - TP Chí Linh
| 5687 | 129651500 | 2538 | 24796200 | 8225 | 154447700 | 15.2 |
27 |
THCS Tân Dân - TP Chí Linh
| 4661 | 120833860 | 0 | 0 | 4661 | 120833860 | 12.77 |
28 |
THCS Đồng Lạc - TP Chí Linh
| 6306 | 155815850 | 0 | 0 | 6306 | 155815850 | 24.07 |
29 |
THCS An Lạc - TP Chí Linh
| 6417 | 128864200 | 1316 | 14503300 | 7733 | 143367500 | 30.21 |
30 |
THCS Văn Đức - TP Chí Linh
| 5413 | 82924116 | 1709 | 19892500 | 7122 | 102816616 | 14.84 |
31 |
THCS Thái Học - TP Chí Linh
| 5302 | 107022550 | 2082 | 20198800 | 7384 | 127221350 | 37.11 |
32 |
THCS Sao Đỏ - TP Chí Linh
| 8819 | 192887983 | 41 | 538000 | 8860 | 193425983 | 10.62 |
33 |
THCS Chu Văn An - TP Chí Linh
| 5990 | 210907010 | 1232 | 12233800 | 7222 | 223140810 | 9.99 |
34 |
THCS Cộng Hoà - TP Chí Linh
| 7461 | 116899480 | 69 | 1134500 | 7530 | 118033980 | 10.09 |
35 |
THCS Hoàng Tân - TP Chí Linh
| 4657 | 108356214 | 0 | 0 | 4657 | 108356214 | 17.12 |
36 |
THCS Hoàng Tiến - TP Chí Linh
| 4849 | 89534794 | 2872 | 21837900 | 7721 | 111372694 | 20.7 |
37 |
THCS Hoa Thám - TP Chí Linh
| 5265 | 72358800 | 456 | 4218000 | 5721 | 76576800 | 39.73 |
38 |
THCS Lê Lợi - TP Chí Linh
| 4200 | 111190732 | 1 | 0 | 4201 | 111190732 | 9.61 |
39 |
THCS Hưng Đạo - TP Chí Linh
| 5190 | 127152931 | 0 | 0 | 5190 | 127152931 | 18.47 |
40 |
THCS Nguyễn Trãi - TP Chí Linh
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |